Có 2 kết quả:

窥知 kuī zhī ㄎㄨㄟ ㄓ窺知 kuī zhī ㄎㄨㄟ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to find out about
(2) to discover

Từ điển Trung-Anh

(1) to find out about
(2) to discover